Có 2 kết quả:

张望 zhāng wàng ㄓㄤ ㄨㄤˋ張望 zhāng wàng ㄓㄤ ㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to look around
(2) to peep (through a crack)
(3) to peer at
(4) to throw a look at

Từ điển Trung-Anh

(1) to look around
(2) to peep (through a crack)
(3) to peer at
(4) to throw a look at